Đang hiển thị: Bờ Biển Ngà - Tem bưu chính (1980 - 1989) - 53 tem.
12. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
16. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 13
16. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13½
Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 15
13. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
25. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
4. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14½ x 13¼
15. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
8. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
18. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
20. Tháng 7 quản lý chất thải: 1 sự khoan: 12¼
27. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 900 | YO | 100Fr | Màu tím violet/Màu vàng | 0,88 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 901 | YP | 100Fr | Màu lam/Màu vàng | 0,88 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 902 | YQ | 125Fr | Màu đen/Màu vàng | 1,18 | - | 0,59 | - | USD |
|
||||||||
| 903 | YR | 200Fr | Màu tím đen/Màu vàng | 1,77 | - | 0,88 | - | USD |
|
||||||||
| 904 | YS | 350Fr | Màu lam/Màu bạc | 2,95 | - | 1,77 | - | USD |
|
||||||||
| 900‑904 | 7,66 | - | 4,42 | - | USD |
31. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
7. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
7. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
24. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
5. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¼ x 13¾
24. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
16. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
21. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13 x 12¾
30. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
7. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12¼
28. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 15
